Có 2 kết quả:
釺子 qiān zi ㄑㄧㄢ • 钎子 qiān zi ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hammer drill for boring through rock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hammer drill for boring through rock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0